Có 1 kết quả:

手腕 shǒu wàn ㄕㄡˇ ㄨㄢˋ

1/1

shǒu wàn ㄕㄡˇ ㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kỹ xảo, sự khéo léo

Từ điển Trung-Anh

(1) wrist
(2) trickery
(3) finesse
(4) ability
(5) skill

Bình luận 0