Có 1 kết quả:
手腕 shǒu wàn ㄕㄡˇ ㄨㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kỹ xảo, sự khéo léo
Từ điển Trung-Anh
(1) wrist
(2) trickery
(3) finesse
(4) ability
(5) skill
(2) trickery
(3) finesse
(4) ability
(5) skill
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0